--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spiderly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khai thác
:
to exploit; to develope
+
mài miệt
:
to be absorbed in; to devote oneself tọ
+
giả trang
:
Disguise oneself asCon gái giả trang làm con traiA girl disguised as a boy
+
thách
:
to challenge, to defy
+
nam nữ
:
male and femalenam nữ thí sinhmale and female canditates