giả trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả trang+
- Disguise oneself as
- Con gái giả trang làm con trai
A girl disguised as a boy
- Con gái giả trang làm con trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả trang":
giả trang gió trăng - Những từ có chứa "giả trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
masquerade disguise mask front page adornment ornamental pinchbeck disguisement ornament bedeck more...
Lượt xem: 666