--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squatting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoái cảm
:
pleasant feeling
+
sầu thảm
:
mournful, doleful
+
nhảy dây
:
SkipCon gái thích nhảy dâyThe little girls are fond of skipping
+
kiên nghị
:
(ít dùng) Determined, resolved
+
bập bõm
:
Defectivelynhớ bập bõm mấy câu thơto remember defectively a few versesnghe bập bõm câu được câu mấtto understand defectively a few sentencesnói tiếng Pháp bập bõmto speak a smatter of Frenchbập bà bập bõmvery defectively