bập bõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bõm+ adv
- Defectively
- nhớ bập bõm mấy câu thơ
to remember defectively a few verses
- nghe bập bõm câu được câu mất
to understand defectively a few sentences
- nói tiếng Pháp bập bõm
to speak a smatter of French
- bập bà bập bõm
very defectively
- nhớ bập bõm mấy câu thơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bõm"
Lượt xem: 556