--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ staircase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bởi
:
By; because of
+
rượt theo
:
to cut after; to pursue
+
oversubscribe
:
đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)
+
bật
:
To pluckbật dây đànto pluck the strings (of a musical instrument)bật dây cao suto pluck an elastic