--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ steel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
whew
:
ôi!; ôi thôi!; úi chà!
+
decease
:
sự chết, sự qua đời
+
sa sút
:
to fall down, to declinecửa nhà sa sútto fall into povertysức khỏe sa súthealth declines
+
thái tử
:
crown prince
+
khuya sớm
:
Day at nightKhuya sớm chăm nom cha mẹTo look after one's parents day at night