--

sa sút

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa sút

+  

  • to fall down, to decline
    • cửa nhà sa sút
      to fall into poverty
    • sức khỏe sa sút
      health declines
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa sút"
Lượt xem: 801