--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ storm-tossed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cáo lỗi
:
Excuse oneself, apoligize
+
adored
:
được kính yêu, chiều chuộng, tôn sùng, thíchadored grandchildrennhững đứa cháu được chiều chuộng
+
forgive
:
tha, tha thứto forgive somebody tha thứ cho ai
+
táo
:
applequả táo
+
danh hiệu
:
honourable name; signification