--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sublime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phao
:
float, buoyphao cấu cứulife buoy
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children
+
mường
:
Mountain village
+
autocephalous
:
(tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me