--

ngó ngàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngó ngàng

+  

  • Look at, attend to, see tọ
    • Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái
      Not to attend to the education of one's children
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngó ngàng"
Lượt xem: 461