--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ substance abuse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thánh chỉ
:
imperial edict
+
nuôi dưỡng
:
to bring up; to rear
+
ghi công
:
CiteGhi công ai vì dũng cảmTo cite somebody foe bbravery
+
gia vị
:
spice
+
air-speed meter
:
đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay)