--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supple-jack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhô
:
Just out, protrude, projectTảng đá nhô ra ngoài hangThe rock jutted out from the caveDải đất nhô ra biểnA strip of land projects into the sea
+
virginity
:
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
+
weight
:
trọng lượng, sức nặnghe is twice my weight anh ấy nặng bằng hai tôito try the weight of nhấc lên xem nặng nhẹto lose weight sụt cânto gain (put on) weight lên cân, béo ra