--

nhô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhô

+  

  • Just out, protrude, project
    • Tảng đá nhô ra ngoài hang
      The rock jutted out from the cave
    • Dải đất nhô ra biển
      A strip of land projects into the sea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhô"
Lượt xem: 471