--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take shape chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày giờ
:
time
+
ác ôn
:
Enemy-hired killer, wicked thug
+
nhổ cỏ
:
to pluck up weeds
+
idiot card
:
(truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)
+
hôn
:
to kiss