--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ talipot palm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phấn trần
:
Feather duster
+
nhọn hoắt
:
Very sharp-pointedLưỡi lê nhọn hoắtA very sharp-pointed bayonet
+
bách chu niên
:
(cũ) Centenery
+
mòn
:
to weargiầy của tôi mòn rồiMy shoes are worn outmòn sứcto wear oneself out
+
wage
:
tiền lương, tiền côngto earn (get) good wages được trả lương caostarving wages đồng lương chết đói