mòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mòn+ verb
- to wear
- giầy của tôi mòn rồi
My shoes are worn out
- mòn sức
to wear oneself out
- giầy của tôi mòn rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mòn":
man màn mãn mạn mặn mận men mền mến miền more... - Những từ có chứa "mòn":
ăn mòn đường mòn gầy mòn gặm mòn hao mòn mòn mòn mỏi mòng mòng mọng mơ mòng more... - Những từ có chứa "mòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wear wore undermine abradant wasting corrodent tabescence erode erosion corrosion-resistant more...
Lượt xem: 365