--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tall-growing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
ngày lễ
:
holiday; feast-dayngày lễ chính thứclegal holiday
+
khuya sớm
:
Day at nightKhuya sớm chăm nom cha mẹTo look after one's parents day at night
+
phương ngữ
:
Dialect
+
sa thạch
:
(khoáng chất) Sandstone