--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa thạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa thạch
+
(khoáng chất) Sandstone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa thạch"
Những từ có chứa
"sa thạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
sa thạch
:
(khoáng chất) Sandstone
+
balustrade
:
hàng lan can, hàng chấn song bao lơn
+
ăn nói
:
to speak, to say, to express oneselfcách ăn nóiManner of speakingăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúngto speak in publiccó quyền ăn nóito have one's saycậu thanh niên này ăn nói rất xấc xượcthis young man expresses himself very insolentlyăn to nói lớnto speak loud and openlyăn nói khéo léoto be clever in speech, to be well-spokenăn nói khoa trươngto be grandiloquentăn nói nhẹ nhàng từ tốn
+
hymn-book
:
(thuộc) thánh ca
+
unlovely
:
khó thương, không đáng yêu