--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blind pig
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger
+
hôn lễ
:
WeđingHôn lễ sẽ cử hành tháng sauThew wedding will be next month
+
nhục đậu khấu
:
nutmeg
+
chùi
:
To rub off, to scrape offchùi chân vào bãi cỏto scrape one's feet clean on the grasschùi vết bẩnto rub off a smear
+
giữ phép
:
Observe one's duty