--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhục đậu khấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhục đậu khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục đậu khấu
+ noun
nutmeg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục đậu khấu"
Những từ có chứa
"nhục đậu khấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
nhục đậu khấu
:
nutmeg
+
wangling
:
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)