--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tell ap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
zealousness
:
tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm
+
dwindling away
:
sự nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lạithere is no greater sadness that the dwindling away of a familyKhông có nỗi buồn nào lớn hơn sự suy giảm của một gia đình
+
quất
:
to lash; to whipquất ngựa phóng nước đạito whip a horse into a gallop
+
reaper
:
người gặt
+
goat-herd
:
người chăn dê