--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thoughtlessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
óc ách
:
như ọc ạch
+
corynebacteriaceae
:
họ vi khuẩn hình que hay vi khuẩn bạch hầu
+
dirca palustris
:
Loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá).
+
jr.
:
được dùng để chỉ người trẻ hơn trong số hai người trùng tên (đặc biệt là để phân biệt con trai với bố)