communization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communization+ Noun
- xem communisation.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nationalization nationalisation communisation - Từ trái nghĩa:
denationalization denationalisation privatization privatisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communization":
cocainization communication communization communisation
Lượt xem: 364