--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ to a lesser extent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sarcelle
:
(động vật học) mòng két
+
đắm say
:
Devote oneself toĐắm say khoa họcTo devote oneself to science
+
slipper
:
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
+
phù vân
:
Drifting cloud.
+
electric ray
:
(động vật học) cá đuối điện