slipper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slipper
Phát âm : /'slipə/
+ danh từ
- dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
- guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
- người thả chó (trong cuộc thi)
+ ngoại động từ
- đánh đòn (trẻ con...) bằng dép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skidder slider carpet slipper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slipper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slipper":
scalper silver slabber slaver sleeper slipover slipper slippery sliver slobber more... - Những từ có chứa "slipper":
carpet-slippers common lady's-slipper slipper slippered slipperiness slippering slipperwort slippery
Lượt xem: 837