--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tread-softly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiu thối
:
to get stale and smell
+
giả ngơ
:
Turn a blind eye to
+
bừa phứa
:
Rash, rashly (nói khái quát)
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me
+
de sade
:
nhà văn, binh sỹ người Pháp với sự mô tả sự trụy lạc giới tính , tạo ra thuật ngữ bạo dâm (1740-1814)