giả ngơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả ngơ+
- Turn a blind eye to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả ngơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả ngơ":
giả ngơ giác ngộ giải nghệ giải ngũ giám ngục giấc ngủ - Những từ có chứa "giả ngơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 579