--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trebucket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiêu hùng
:
(ít dùng) Valiant
+
ống tiền
:
Bamboo pipe saving bank
+
buýt
:
Bus
+
anh hùng chủ nghĩa
:
Characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
+
đà đận
:
Dawdle, diily-dallyAnh chàng lúc nào cũng đà đậnHe is always dilly-dallying