--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unhearable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quyền
:
Rightquyền lập phápThe law-mating right
+
substantial
:
thật, có thật
+
purchase
:
sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
+
bear
:
mang, cầm, vác, đội, đeo, ômto bear a message mang một bức thưto bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bomthe document bears no date tài liệu không đề ngàyto bear in mind ghi nhớ; nhớ không quên
+
corpuscular theory
:
(vật lý)lý thuyết hạt