--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unidentified flying object chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơn cốc
:
dale, ravine
+
nonchalant
:
thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình
+
cycladic civilization
:
giống cycladic civilisation
+
deep-freeze
:
sự làm đông lạnh nhanh và giữ trong thời gian dài
+
cork-drawer
:
cái mở nút