--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmorality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aiguille
:
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
+
grappler
:
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
+
terrain
:
(quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật
+
hammy
:
giả tạo, như kịch, diễn không tự nhiên, cường điệu vai diễn
+
aberrant
:
lầm lạc