--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unrespectability chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bummer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
+
tốc
:
to turn up (over); to blow up
+
boogie-woogie
:
điệu nhạc bugi-ugi
+
đinh ốc
:
screw
+
doanh điền
:
(cũ) xem dinh điền nghĩa 1