+ derogate :
làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đếnto derogate from someone's power giảm quyền lực của người nàoto derogate from someone's merit làm mất giá trị của người nàoto derogate from someone's reputation phạm đến thanh danh của ai