--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ villosity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tôm he
:
prawn
+
phóng hỏa
:
Set fire to
+
chăm lo
:
To give one's mind to improvingchăm lo học tậpto give one's mind to improving one's studieschăm lo đến đời sống nhân dânto give one's mind to improving the people's living conditions
+
đốp chát
:
Talk back in a tit-for-tat manner
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers