--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ walleye chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rửa ráy
:
Wash (nói khái quát)
+
con mẹ
:
Woman, hagcon mẹ địa chủthat landlady woman, that hag of a landlady
+
chập chờn
:
To dozemỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồto doze a few hours every nightgiấc ngủ chập chờna broken sleep
+
lại sức
:
to recover one's strength
+
giã từ
:
to take leave of