--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warmly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruồng bố
:
(địa phương) như càn quét
+
mao quản
:
capillary
+
giờ hồn
:
Beware what you do, mind what you are aboutGiờ hồn đừng có phá cây cối!Beware you don't do damage to trees!
+
liếm
:
to lick; to lapliếm môito lick one's lips