--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ water yam chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hầm trú ẩn
:
shelter-pit; dug-out
+
ăn gian
:
To cheatđánh bạc ăn gianto cheat at games
+
hàm oan
:
Nurture resentment for an injustice suffered
+
disco music
:
nhạc nhảy, nhạc khiêu vũ
+
sắm sửa
:
to make preparations, to make ready, to prepare