sắm sửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắm sửa+ verb
- to make preparations, to make ready, to prepare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắm sửa"
Lượt xem: 727
Từ vừa tra