--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weather-stained chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đượm
:
Catch fire easily, be easily set on fireCủi này rất đượm This firewood catches fire very easily.Be fervent, be ardentMối tình đượmA fervent love
+
lò xo
:
springnệm lò xospring-mattress
+
casting-voice
:
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
+
nhà gá
:
Gambling house owner
+
dinner table
:
bàn ăn