--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ withdrawnness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đường ngôi
:
PartingRẽ đường ngôiTo make a parting in one's hair, to part one's hair
+
cung
:
palace; templehoàng cungImpesial palace
+
hạt giống
:
SeedGieo hạt giốngTo sow the seedĐấu thủ hạt giốngA seed player, a seed
+
giống người
:
human race
+
nóng rẫy
:
Burning hot