--

cung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cung

+ noun  

  • palace; temple
    • hoàng cung
      Impesial palace
  • Bow; arc potch; mode
  • Item; chapter
  • Evidence; depositon; testimony
  • Stage; adminis trative divison of a road

+ verb  

  • To supply
    • cung cấp lương thực
      to supply for food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung"
Lượt xem: 656