--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woodwaxen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants
+
ốm nhom
:
Thin as a lathốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
+
ích dụng
:
(ít dùng) Useful
+
chăm bón
:
To cultivate, to tendtrồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấyeach plant grown must be properly cultivated
+
faith-healer
:
người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin