ốm nhom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm nhom+
- Thin as a lath
- ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
- ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm nhom"
Lượt xem: 734