--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woolen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhổ trại
:
Strike (break up) camp
+
mỏ cặp
:
(kỹ thuật) Vice
+
sơ giao
:
newly acquaintedHọ mới là bạn sơ giaoThey are new acquaintances
+
give
:
cho, biếu, tặng, banto give a handsome present tặng một món quà đẹp
+
bít
:
To stop, to block, to sealnhét giấy bít khe hởto stop a gap with bits of papercây đổ làm bít lối đia fallen tree blocked the waynhư bịt