nhổ trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhổ trại+
- Strike (break up) camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhổ trại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhổ trại":
nhà trai nhà trời nhanh trí nhất trí nhổ trại nhờ trời - Những từ có chứa "nhổ trại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 686