--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stager
:
old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện
+
độc giả
:
reader
+
the thé
:
shrill, piercing
+
giờ lâu
:
(cũng nói hồi lâu) Long whileĐứng đợi giờ lâuTo wait for a long while
+
bồi tế
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)