--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồi tế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồi tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi tế
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi tế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồi tế"
:
buổi tối
bùi tai
bởi thế
bội thu
bội thề
bồi tụ
bồi tế
bị thịt
bí tỉ
bí thư
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
bồi tế
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)