--

bồi tế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi tế

+  

  • (từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi tế"
Lượt xem: 634