bồi tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi tế+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi tế"
Lượt xem: 693
Từ vừa tra