--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 175 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loạt
:
series
+
condensation trail
:
vệt ngưng tụ.(một đám mây nhân tạo được tạo ra bởi máy bay bị ngưng tụ do sự giảm áp lực không khí trên bề mặt cánh hoặc bởi hơi nước trong máy bị hết.
+
van xin
:
to beg, to implore
+
ác chiến
:
To fight violently, to fight fiercelytrận ác chiếna violent fight, a fight to the finish
+
coaming
:
Vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào.