--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coaming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coaming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaming
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
Vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaming"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coaming"
:
cang
casing
comic
coming
commons
cong
cooking
cosmic
cunning
Cushing
more...
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
coaming
:
Vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào.