--

coaming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaming

+ Noun

  • Vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaming"
Lượt xem: 556