--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 4 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
colostomy
:
Thủ thuật mở ruột già.
+
albite
:
(khoáng chất) Fenspat trắng
+
khổ hình
:
torture
+
deprecate
:
phản đối, phản kháng, không tán thànhto deprecate war phản đối chiến tranh
+
câu thúc
:
To bind, to restrainkhông bị lễ giáo phong kiến câu thúcnot to be bound by feudal morals